Sản phẩm
BMW Z4 sDrive30i M Sport
Kích thước DxRxC 4324 x 1864 x 1304 mm
Tự trọng 1505 kg
Chiều dài cơ sở 2470 mm
Động cơ Xăng I4 2.0L, TwinPower Turbo
Dung tích công tác 1,998cc
Loại nhiên liệu Xăng
Dung tích bình nhiên liệu 52 lít
Công suất cực đại 258 mã lực tại 5000-6500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 400 Nm tại 1550-4400 vòng/phút
BMW 430i Convertible
Kiểu dáng: Sedan mui trần.
Số chỗ: 04
Động cơ: “B48” 258 Hp, Xăng 2.0L TwinPower Turbo.
Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic.
Tăng tốc (0 -100km/h): 6,2s
Tốc độ tối đa: 250 km/h.
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km): 6,9 – 7,7 Lít.
Kích thước( Dài / Rộng / Cao): 4768 -1852 -1384 (mm).
Chiều dài cơ sở: 2851 (mm).
Gói trang bị: “M-Sport” thể thao.
BMW 320i Sport Line
Kích thước tổng thể DxRxC (mm): 4.709 x 1.827 x 1.435
Chiều dài cơ sở (mm): 2.851
Tự trọng (kg): 1.535
Động cơ: I4 2.0L
Công suất tối đa (mã lực): 184 / 5.000 – 6.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm): 300 / 1.350 – 4.000
Hộp số: Tự động 8 cấp STEPTRONIC
Tốc độ tối đa (km/h): 235
BMW 320i M Sport
Kích thước DxRxC (mm): 4.709 x 1.827 x 1442
Chiều dài cơ sở (mm): 2.851
Động cơ: 2.0L tăng áp Twin Power Turbo
Công suất cực đại (mã lực): 184
Mô men xoắn (Nm): 280
BMW 330i M Sport
Dài x Rộng x Cao (mm) : 4709 x 1827 x 1.442 mm
Chiều dài cơ sở xe: 2851 mm
Động cơ xe: Xăng, 2.0L, I4, DOHC, Turbocharged
Dung tích xy lanh: 1998cc
Công suất cực đại: 258Hp / 5000-6500 rpm
Mô-men xoán cực đại : 400Nm / 1550-4400 rpm
BMW X7 xDrive40i Pure Excellence
Dài x Rộng x Cao (mm): 5.151 x 2.000 x 1.805 mm Chiều dài cơ sở xe: 3.105 mm Động cơ xe: BMW TwinPower Turbo Công suất cực đại :340 mã lực tại vòng tua máy 5,500 – 6,500 vòng/phút Mô-men xoán cực đại :450 Nm tại vòng tua máy từ 1,500 đến 5,200 vòng/phút Hệ thống túi khí : 9 Túi khí
BMW X6 xDrive 40i M Sport
BMW X5 40i M sport
Động cơ/Dung tích (cc): I6/2975 Công suất cực đại ( hp /tại vòng phút): 340hp/ 5500-6500 Thời gian tăng tốc 0-100 km/h (giây): 5,5 Vận tốc tối đa (Km/h): 243 Tiêu hao nhiên liệu (l/100km): 8,5 Chiều dài cơ sở (mm): 2973 Dẫn động: Dẫn động 4 bánh Xdrive Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm):4922x2004x1745
BMW X5 xDrive40i xLine Plus
Kích thước tổng thể DxRxC (mm): 4.922 x 2.004 x 1.745 Chiều dài cơ sở (mm): 2.975 Tự trọng (kg): 2.135 Động cơ: I6 TwinTurbo 3.0L Loại nhiên liệu: Xăng Công suất tối đa (mã lực): 340 / 5.500 – 6.500 Mô-men xoắn cực đại (Nm): 450 / 1.500 – 5.200 Hộp số: Tự động 8 cấp STEPTRONIC
BMW X5 xDrive40i xLine
Động cơ: 6 xy lanh thẳng hàng dung tích lên đến 3.0 lít Công suất tối đa: lên đến 340 mã lực Mô-men xoắn cực đại: 450Nm Hộp số: tự động 8 cấp Steptronic
BMW X4 20i Msport
BMW X3 30i Msport
BMW X3 20i xDrive
Động cơ/Dung tích (cc): I4/1998 Công suất cực đại (hp)/tại vòng phút): 184hp /5000- 6500 Thời gian tăng tốc 0-100 km/h (giây): 8,3 Vận tốc tối đa (Km/h): 215 Tiêu hao nhiên liệu (l/100km): 7,3 Chiều dài cơ sở (mm): 2864 Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm): 4708/1891/1676
BMW X3 xDrive20i xLine
Động cơ xăng, 4 xi-lanh thẳng hàng, hộp số 8 cấp Steptronic. Dung tích động cơ: 1,998cc. Công suất cực đại: 184 hp tại 5,000- 6500 vòng/phút. Mô men xoắn cực đại: 300 Nm tại 1,350 – 4,000 vòng/phút. Thời gian tăng tốc từ 0 – 100km/h: 8.3 giây. Vận tốc tối đa: 215 km/h. Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 7.3L/100 km. Lượng khí thải CO2 trung bình: 167 g/km.
BMW X1 sDrive18i LCI
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.447 x 1.821 x 1.598 mm Động cơ TwinTurbo 3 xy-lanh thẳng hàng Dung tích 1.5L Công suất 140 mã lực Mô-men xoắn 220 Nm Hộp số ly hợp kép 7 cấp Steptronic
BMW 730Li M-Sport
Kích thước DxRxC (mm): 5.260 x 1.902 x 1.479 Chiều dài cơ sở (mm): 3.210 Động cơ: I4, dung tích 2.0L, TwinPower Turbo Loại nhiên liệu: Xăng Công suất cực đại (mã lực): 265 Mô men xoắn (Nm): 400
BMW 740Li Pure Excellence 2021
Dài x Rộng x Cao (mm): 5260 x 1902 x 1479 mm Chiều dài cơ sở xe: 3.210 mm Trọng lượng không tải :1.880 kg Động cơ xe: Xăng tăng áp I6 3.0L Dung tích xy lanh : 2.998cc Công suất cực đại: 340 mã lực Mô-men xoán cực đại :450 Nm
BMW 740Li Pure Excellence 2019
Kích thước: DxRxC 5260x 1902x 1479mm Chiều dài cơ sở: 3210 mm Động cơ B58 dung tích 3.0 lít, 6 xi-lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 340 mã lực tại vòng tua máy 5.500 và 6.500 vòng/phút Mô-men xoắn cực đại 450 Nm tại dải vòng tua 1.500 đến 5.200 vòng/phút. Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic
BMW 730Li Pure Excellence 2020
- BMW 730Li Pure Excellence - Số chỗ ngồi: 5 - Kiểu xe: Sedan - Xuất xứ: Nhập khẩu Đức - Kích thước DxRxC (mm): 5260 x 1902 x 1479 - Chiều dài cơ sở (mm): 3210 - Động cơ: I4 TwinPower Turbo - Loại nhiên liệu: Xăng - Công suất cực đại (mã lực): 265 - Mô men xoắn (Nm): 400 - Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic
BMW 520i m Sport 2020
Kích thước tổng thể DxRxC 4.963 x 1.868 x 1.479 Dung tích xy lanh 2.975 Động cơ I4 TwinPower Turbo Công suất cực đại 184 / 5.000 – 6.500 Mô-men xoắn cực đại 290 / 1.350 – 4.250 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7.9 lít/100km Xuất xứ Nhập khẩu Hộp số AT 8 cấp Dung tích khoang chứa đồ (lít) 520L Chỗ ngồi 5
BMW 520i Luxury
Kích thước tổng thể DxRxC: 4.936 x 1.868 x 1.479 Dung tích xy lanh :2.975 Động cơ: 1.6L TwinPower Turbo Công suất cực đại: 170 Nm Mô-men xoắn cực đại: 250 Nm Mức tiêu thụ nhiên liệu: 8.7 lít/100km Xuất xứ: Nhập khẩu Hộp số: AT 8 cấp Dung tích khoang chứa đồ (lít): 520L Chỗ ngồi: 5
BMW 530i M Sport
Kích thước tổng thể DxRxC 4.936 x 1.868 x 1.479 Dung tích xy lanh 2.975 Động cơ I4 TwinPower Turbo 2.0L Công suất cực đại 252 / 5.200 – 6.500 Mô-men xoắn cực đại 50 / 1.450 – 4.800 Mức tiêu thụ nhiên liệu 8.7 lít/100km Xuất xứ Nhập khẩu Hộp số Tự động 8 cấp Steptronic Chỗ ngồi 5
BMW 430i Gran Coupé
Trọng lượng không tải: 1,555 kg Trọng lượng tối đa cho phép: 2,040 kg Xi-lanh/Van: 4/4 Công suất: 1,997 ccm Đường kính xi-lanh: 90.1/84.0 mm Công suất cực đại: 135 (184)/5,000 kW (mã lực) tại 1/ph Mô-men xoắn cực đại: 270/1,250-4,500 Nm tại 1/ph